Tổ chức hoạt động am nhạc trong giáo dục mầm non theo huớng tiếp cận các phương pháp mới DANH MỤC CÁC CHƯƠNG TRÌNH, CHUYÊN ĐỀ BỒI DƯỠNG
1. CHƯƠNG TRÌNH BỒI DƯỠNG CHUYÊN MÔN, NGHIỆP VỤ GIÁO DỤC MẦM NON
TT
|
Tên chương trình
(Lớp)
|
Thời lượng
(Tiết)
|
Thời gian học
(Tháng)
|
Học phí
(Ngàn đồng)
|
Hình thức học
|
1
|
Cấp dưỡng trong trường mầm non
|
240
|
03 tháng
|
2.200.000
|
Trực tiếp/
Online
|
2
|
Quản lí giáo dục Mầm non
|
320
|
03 tháng
|
2.200.000
|
Trực tiếp / Online
|
3
|
Nghiệp vụ sư phạm (giáo dục) mầm non
|
320
|
03 tháng
|
2.200.000
|
Trực tiếp / Online
|
4
|
Phương pháp cho trẻ làm quen với tiếng Anh
|
150
|
30 buổi
|
2.700.00
|
Trực tiếp / Online
|
5
|
Chuyên đề: " chuẩn bị cho trẻ vào lớp 1 "
|
30
|
3 ngày
|
800.000
|
Trực tiếp / Online
|
6
|
Tổ chức hoạt động Tạo hình trong giáo dục mầm non theo huớng tiếp cận các phương pháp mới
|
50
|
5 ngày
|
2.000.000
|
Trực tiếp / Online
|
7
|
Đồ dùng, đồ chơi tự làm cho trẻ mầm non
|
60
|
6 ngày
|
2.100.000
|
Trực tiếp / Online
|
8
|
Chuyên đề đàn phím điện tử cơ bản
|
60
|
6 ngày
|
2.100.000
|
Trực tiếp / Online
|
9
|
Chuyên đề đàn phím điện tử cơ bản chuyên sâu
|
60
|
6 ngày
|
2.100.000
|
Trực tiếp / Online
|
10
|
Chuyên đề xướng âm – hát và tổ chức hoạt động âm nhạc cho trẻ mầm non
|
100
|
10 ngày
|
3.000.000
|
Trực tiếp / Online
|
11
|
Tổ chức hoạt động Âm nhạc trong giáo dục mầm non theo huớng tiếp cận các phương pháp mới
|
50
|
5 ngày
|
2.000.000
|
Trực tiếp / Online
|
12
|
Múa và phương pháp vận động cho trẻ mầm non
|
60
|
6 ngày
|
2.100.000
|
Trực tiếp / Online
|
13
|
Biên đạo múa cho trẻ mầm non
|
100
|
10 ngày
|
3.000.000
|
Trực tiếp / Online
|
14
|
Chuyên đề tổ chức dàn dựng chương trình lễ hội và các hoạt động văn hóa văn nghệ cho giáo viên mầm non
|
60
|
6 ngày
|
2.100.000
|
Trực tiếp / Online
|
2. CHƯƠNG TRÌNH BỒI DƯỠNG THEO TIÊU CHUẢN CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP
TT
|
Tên chương trình
(Lớp)
|
Thời lượng
(Tiết)
|
Thời gian học
|
Học phí
(Ngàn đồng)
|
Hình thức học
|
1
|
Chuẩn chức danh nghề nghiệp GVMN hạng 2
|
240
|
03 tháng
|
2.200.000
|
Trực tiếp / Online
|
2
|
Chuẩn chức danh nghề nghiệp GVMN hạng 3
|
240
|
03 tháng
|
2.200.000
|
Trực tiếp / Online
|
3
|
Chuẩn chức danh nghề nghiệp GVMN hạng 4
|
240
|
03 tháng
|
2.200.000
|
Trực tiếp / Online
|
4
|
Chuẩn kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin cơ bản
|
100
|
20 buổi
|
Thỏa thuận
|
Trực tiếp / Online
|
5
|
Chuẩn kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin nâng cao
|
160
|
32 buổi
|
Thỏa thuận
|
Trực tiếp / Online
|
6
|
Năng lực tiếng Anh tăng cường bậc 2
|
100
|
20 buổi
|
Thỏa thuận
|
Trực tiếp / Online
|
7
|
Năng lực tiếng Anh tăng cường bậc 3
|
100
|
20 buổi
|
Thỏa thuận
|
Trực tiếp / Online
|
8
|
Năng lực tiếng Anh tăng cường bậc 4
|
100
|
20 buổi
|
Thỏa thuận
|
Trực tiếp / Online
|
3. CHƯƠNG TRÌNH ỨNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRONG GIÁO DỤC MẦM NON
TT
|
Tên chương trình
(Lớp)
|
Thời lượng
(Tiết)
|
Thời gian học
|
Học phí
(Ngàn đồng)
|
Hình thức học
|
1
|
Ứng dụng công nghệ thông tin trong giáo dục mầm non
|
Đăng ký theo các Môđun
|
- 1. Thiết kế bài giảng điện tử cơ bản
|
20
|
04 buổi
|
500.000
|
Trực tiếp / Online
|
1.2. Kỹ thuật thiết kế bài giảng điện tử nâng cao
|
25
|
05 buổi
|
600.000
|
Trực tiếp / Online
|
1.3. Thiết kế trò chơi và phần mềm giáo dục bằng Scratch
|
25
|
05 buổi
|
600.000
|
Trực tiếp / Online
|
1.4. Sử dụng Microsoft Teams trong quản lý lớp học
|
15
|
03 buổi
|
400.000
|
Trực tiếp / Online
|
1.5. Thiết kế bài giảng E-Learning theo hướng tích cực hóa cho giáo viên mầm non
|
25
|
05 buổi
|
600.000
|
Trực tiếp / Online
|
1.6. Hướng dẫn sử dụng Office 365 sáng tạo và hiệu quả trong hoạt động dạy và học
|
20
|
04 buổi
|
500.000
|
Trực tiếp / Online
|
1.7. Thiết kế video tương tác ứng dụng trong dạy học
|
20
|
04 buổi
|
500.000
|
Trực tiếp / Online
|
1.8. Hướng dẫn sử dụng các công cụ số trong lớp học
|
15
|
03 buổi
|
400.000
|
Trực tiếp / Online
|
1.9. Khai thác một số phần mềm văn phòng và công cụ lưu trữ trực tuyến
|
20
|
04 buổi
|
500.000
|
Trực tiếp / Online
|
1.10. Xây dựng kho học liệu điện tử cho dạy học mầm non
|
20
|
04 buổi
|
500.000
|
Trực tiếp / Online
|
1.11. Dạy học STEM bằng Microbot trong mầm non
|
30
|
06 buổi
|
400.000
|
Trực tiếp / Online
|
4. CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẶC BIỆT
TT
|
Tên chương trình
(Lớp)
|
Thời lượng
(Tiết)
|
Thời gian học
|
Học phí
(Ngàn đồng)
|
Hình thức học
|
1
|
Can thiệp sớm, giáo dục hòa nhập trẻ khuyết tật trí tuệ và trẻ rối loạn phổ tự kỉ
|
320
|
03 tháng
|
3.000.000
|
Trực tiếp / Online
|
2
|
Can thiệp sớm, phát triển giao tiếp, ngôn ngữ, lời nói cho trẻ khuyết tật nghe, nói
|
320
|
03 tháng
|
3.000.000
|
Trực tiếp / Online
|
3
|
Can thiệp cho trẻ rối loạn ngôn ngữ và lời nói
|
320
|
03 tháng
|
3.000.000
|
Trực tiếp / Online
|
4
|
Trị liệu âm nhạc và can thiệp sớm cho trẻ rối loạn phổ tự kỷ
|
320
|
03 tháng
|
3.000.000
|
Trực tiếp / Online
|
5. CÁC CHƯƠNG TRÌNH, PHƯƠNG PHÁP, MÔ HÌNH GIÁO DỤC MẦM NON TIÊN TIẾN
TT
|
Tên chương trình
(Lớp)
|
Thời lượng
(Tiết)
|
Thời gian học
|
Học phí
(Ngàn đồng)
|
Hình thức học
|
1
|
Phương pháp giáo dục MONTESSORI
|
310
|
02 tháng
|
13.500.000
|
Trực tiếp / Online
|
Đăng ký theo các Modul
|
1.1. Tổng quan về PP giáo dục Montessori
|
60
|
12 buổi
|
3.000.000
|
Trực tiếp / Online
|
1.2. Tổ chức các HĐ tại góc Thực hành cuộc sống
|
50
|
10 buổi
|
2.500.000
|
Trực tiếp / Online
|
1.3. Tổ chức các hoạt động tại góc Cảm giác
|
50
|
10 buổi
|
2.500.000
|
Trực tiếp / Online
|
1.4. Tổ chức các hoạt động tại góc Toán
|
50
|
10 buổi
|
2.500.000
|
Trực tiếp / Online
|
1.5. Tổ chức các hoạt động tại góc Ngôn ngữ
|
50
|
10 buổi
|
2.500.000
|
Trực tiếp / Online
|
1.6. Tổ chức các hoạt động tại góc Văn hoá
|
50
|
10 buổi
|
2.500.000
|
Trực tiếp / Online
|
2
|
1.7. Làm giáo cụ ứng dụng phương pháp Montessori vào chương trình giáo dục mầm non tại Việt Nam
|
60
|
12 buổi
|
3.000.000
|
Trực tiếp / Online
|
3
|
Xây dựng môi trường giáo dục theo hướng tiếp cận Reggio Emilia Tại Việt Nam
|
40
|
08 buổi
|
7.000.000
|
Trực tiếp / Online
|
4
|
Tổng quan về cách tiếp cận Reggio Emilia trong GDMN
|
30
|
06 buổi
|
3.000.000
|
Trực tiếp / Online
|
5
|
Ứng dụng, phát triển chương trình GDMN theo cách tiếp cận Reggio Emilia
|
90
|
18 buổi
|
6.000.000
|
Trực tiếp / Online
|
6
|
Tổng quan về STEM trong Giáo dục Mầm non
|
30
|
06 buổi
|
2.500.000
|
Trực tiếp / Online
|
7
|
Vận dụng STEM trong Giáo dục mầm non
|
60
|
12 buổi
|
4.500.000
|
Trực tiếp / Online
|
8
|
Vận dụng STEAM trong GDMN
|
60
|
12 buổi
|
4.500.000
|
Trực tiếp / Online
|
9
|
Giáo dục STEAM và vận dụng STEAM trong GDMN
|
90
|
18 buổi
|
6.000.000
|
Trực tiếp / Online
|
10
|
Vận dụng STEM/STEAM trong giáo dục Mầm non
|
60
|
12 buổi
|
2.500.000
|
Trực tiếp / Online
|
11
|
Dạy học dự án trong Giáo dục Mầm non
|
30
|
06 buổi
|
1.000.000
|
Trực tiếp / Online
|
(Chi tiết các chương trình tại đây)
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM TRUNG ƯƠNG
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO VÀ BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC
Số 387, Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội
Website: cpd.cdsptw.edu.vn Hotline: 0969.11.33.68
Email: daotaoboiduong@cdsptw.edu.vn