DANH MỤC CÁC CHƯƠNG TRÌNH, CHUYÊN ĐỀ BỒI DƯỠNG
I. CHƯƠNG TRÌNH BỒI DƯỠNG CHUYÊN MÔN, NGHIỆP VỤ GIÁO DỤC MẦM NON
TT
|
Tên chương trình
(Lớp)
|
Thời lượng
(Tiết)
|
Thời gian học
|
Học phí
(VNĐ)
|
Cấp chứng chỉ/chứng nhận
|
1
|
Chuẩn bị cho trẻ vào lớp 1
|
50
|
10 buổi
|
1.500.000
|
Chứng nhận
|
2
|
Nghiệp vụ sư phạm mầm non (theo thông tư 50/TT-BGDĐT)
|
150
|
30 buổi
|
2.700.000
|
Chứng nhận
|
3
|
Phương pháp cho trẻ làm quen với Tiếng Anh (theo thông tư 50/TT-BGDĐT)
|
150
|
30 buổi
|
2.700.000
|
Chứng nhận
|
4
|
Nghiệp vụ sư phạm (giáo dục) mầm non
|
320
|
03 tháng
|
3.000.000
|
Chứng nhận
|
5
|
Chăm sóc sức khỏe tinh thần cho giáo viên và trẻ mầm non
|
Thỏa thuận
|
Thỏa thuận
|
Thỏa thuận
|
Chứng nhận
|
7
|
Ứng dụng đàn phím điện tử trong tổ chức hoạt động âm nhạc cho trẻ mầm non
|
100
|
20 buổi
|
3.500.000
|
Chứng nhận
|
8
|
Tổ chức hoạt động âm nhạc sáng tạo trong GDMN theo hướng tiếp cận các phương pháp tiên tiến
|
100
|
20 buổi
|
3.500.000
|
Chứng nhận
|
9
|
Biên đạo múa và phương pháp vận động sáng tạo cho trẻ mầm non
|
100
|
20 buổi
|
3.500.000
|
Chứng nhận
|
10
|
Tổ chức dàn dựng chương trình lễ hội và các hoạt động văn hóa văn nghệ cho giáo viên mầm non
|
100
|
20 buổi
|
3.500.000
|
Chứng nhận
|
11
|
Xây dựng tổ chức các hoạt động giáo dục kỹ năng sống cho trẻ mầm non
|
40
|
08 buổi
|
1.800.000
|
Chứng nhận
|
12
|
Tổ chức hoạt động tạo hình sáng tạo trong GDMN theo hướng tiếp cận các phương pháp tiên tiến
|
100
|
20 buổi
|
3.500.000
|
Chứng nhận
|
II. CÁC CHƯƠNG TRÌNH, PHƯƠNG PHÁP, MÔ HÌNH GIÁO DỤC MẦM NON TIÊN TIẾN
TT
|
Tên chương trình
(Lớp)
|
Thời lượng
(Tiết)
|
Thời gian học
|
Học phí
(VNĐ)
|
Cấp chứng chỉ/chứng nhận
|
1
|
Phương pháp giáo dục MONTESSORI
|
310
|
02 tháng
|
13.500.000
|
Chứng nhận
|
Đăng ký theo các Module
|
1.1. Tổng quan về PP giáo dục Montessori
|
60
|
12 buổi
|
3.000.000
|
Chứng nhận
|
1.2. Tổ chức các HĐ tại góc Thực hành cuộc sống
|
50
|
10 buổi
|
2.500.000
|
Chứng nhận
|
1.3. Tổ chức các hoạt động tại góc Cảm giác
|
50
|
10 buổi
|
2.500.000
|
Chứng nhận
|
1.4. Tổ chức các hoạt động tại góc Toán
|
50
|
10 buổi
|
2.500.000
|
Chứng nhận
|
1.5. Tổ chức các hoạt động tại góc Ngôn ngữ
|
50
|
10 buổi
|
2.500.000
|
Chứng nhận
|
1.6. Tổ chức các hoạt động tại góc Văn hoá
|
50
|
10 buổi
|
2.500.000
|
Chứng nhận
|
2
|
Ứng dụng phương pháp giáo dục Montessori
|
100
|
20 buổi
|
5.000.000
|
Chứng nhận
|
3
|
Ứng dụng phương pháp giáo dục Montessori
|
150
|
30 buổi
|
6.5.00.000
|
Chứng nhận
|
4
|
Tổng quan về cách tiếp cận Reggio Emilia trong GDMN
|
30
|
06 buổi
|
3.000.000
|
Chứng nhận
|
5
|
Ứng dụng, phát triển chương trình GDMN theo cách tiếp cận Reggio Emilia
|
90
|
18 buổi
|
6.000.000
|
Chứng nhận
|
6
|
Tổng quan về STEM/STEAM trong Giáo dục Mầm non
|
30
|
06 buổi
|
2.500.000
|
Chứng nhận
|
7
|
Vận dụng STEAM trong GDMN
|
60
|
12 buổi
|
4.500.000
|
Chứng nhận
|
8
|
Dạy học dự án trong GDMN
|
30
|
06 buổi
|
2.000.000
|
Chứng nhận
|
9
|
Các chương trình đào tạo, bồi dưỡng theo đơn đặt hàng
|
Thỏa thuận
|
Thỏa thuận
|
Thỏa thuận
|
Chứng nhận
|
III. CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẶC BIỆT
TT
|
Tên chương trình
(Lớp)
|
Thời lượng
(Tiết)
|
Thời gian học
|
Học phí
(VNĐ)
|
Cấp chứng chỉ/chứng nhận
|
1
|
Can thiệp sớm, giáo dục hòa nhập trẻ khuyết tật trí tuệ và trẻ rối loạn phổ tự kỉ
|
320
|
03 tháng
|
3.500.000
|
Chứng chỉ
|
2
|
Can thiệp sớm, phát triển giao tiếp, ngôn ngữ, lời nói cho trẻ khuyết tật nghe, nói
|
320
|
03 tháng
|
3.500.000
|
Chứng chỉ
|
3
|
Can thiệp cho trẻ rối loạn ngôn ngữ và lời nói
|
320
|
03 tháng
|
3.700.000
|
Chứng chỉ
|
4
|
Trị liệu âm nhạc và can thiệp sớm cho trẻ rối loạn phổ tự kỷ
|
320
|
03 tháng
|
3.500.000
|
Chứng chỉ
|
IV. CHƯƠNG TRÌNH BỒI DƯỠNG THEO TIÊU CHUẨN CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP
TT
|
Tên chương trình
(Lớp)
|
Thời lượng
(Tiết)
|
Thời gian học
|
Học phí
(VNĐ)
|
Cấp chứng chỉ/chứng nhận
|
1
|
Chuẩn chức danh nghề nghiệp GVMN hạng 2
|
240
|
03 tháng
|
2.200.000
|
Chứng chỉ
|
2
|
Chuẩn chức danh nghề nghiệp GVMN hạng 3
|
240
|
03 tháng
|
2.200.000
|
Chứng chỉ
|
3
|
Chuẩn chức danh nghề nghiệp GVMN hạng 4
|
240
|
03 tháng
|
2.200.000
|
Chứng chỉ
|
V. CHƯƠNG TRÌNH ỨNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRONG GIÁO DỤC MẦM NON
TT
|
Tên chương trình
(Lớp)
|
Thời lượng
(Tiết)
|
Thời gian học
|
Học phí
(VNĐ)
|
Cấp chứng chỉ/chứng nhận
|
1
|
Ứng dụng công nghệ thông tin trong giáo dục mầm non
|
Đăng ký theo các Module
|
1.1. Thiết kế bài giảng điện tử cơ bản
|
20
|
04 buổi
|
500.000
|
Chứng nhận
|
|
1.2. Kỹ thuật thiết kế bài giảng điện tử nâng cao
|
25
|
05 buổi
|
600.000
|
Chứng nhận
|
1.3. Thiết kế trò chơi và phần mềm giáo dục bằng Scratch
|
25
|
05 buổi
|
600.000
|
Chứng nhận
|
1.4. Sử dụng Microsoft Teams trong quản lý lớp học
|
15
|
03 buổi
|
400.000
|
Chứng nhận
|
1.5. Thiết kế bài giảng E-Learning theo hướng tích cực hóa cho giáo viên mầm non
|
25
|
05 buổi
|
600.000
|
Chứng nhận
|
1.6. Hướng dẫn sử dụng Office 365 sáng tạo và hiệu quả trong hoạt động dạy và học
|
20
|
04 buổi
|
500.000
|
Chứng nhận
|
1.7. Thiết kế video tương tác ứng dụng trong dạy học
|
20
|
04 buổi
|
500.000
|
Chứng nhận
|
1.8. Hướng dẫn sử dụng các công cụ số trong lớp học
|
15
|
03 buổi
|
400.000
|
Chứng nhận
|
1.9. Khai thác một số phần mềm văn phòng và công cụ lưu trữ trực tuyến
|
20
|
04 buổi
|
500.000
|
Chứng nhận
|
1.10. Xây dựng kho học liệu điện tử cho dạy học mầm non
|
20
|
04 buổi
|
500.000
|
Chứng nhận
|
1.11. Dạy học STEM bằng Microsoft trong mầm non
|
30
|
06 buổi
|
400.000
|
Chứng nhận
|
2
|
Ứng dụng công nghệ số trong GDMN
|
Thỏa thuận
|
Thỏa thuận
|
Thỏa thuận
|
Chứng nhận
|
Lưu ý: Các chương trình đào tạo, bồi dưỡng đều có hai hình thức đào tạo trực tiếp và trực tuyến (online)./.
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM TRUNG ƯƠNG
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO VÀ BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC
Số 387, Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội
Website: cpd.cdsptw.edu.vn Hotline: 0969.11.33.68
Email: daotaoboiduong@cdsptw.edu.vn